Skip to content

Commit 39274f2

Browse files
author
Fcitx Transifex Bot
committed
[trans] Update Translation
1 parent 05af961 commit 39274f2

File tree

1 file changed

+45
-17
lines changed

1 file changed

+45
-17
lines changed

po/vi.po

Lines changed: 45 additions & 17 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -10,7 +10,7 @@ msgid ""
1010
msgstr ""
1111
"Project-Id-Version: fcitx5\n"
1212
"Report-Msgid-Bugs-To: [email protected]\n"
13-
"POT-Creation-Date: 2025-11-02 20:24+0000\n"
13+
"POT-Creation-Date: 2025-11-18 20:24+0000\n"
1414
"PO-Revision-Date: 2017-11-23 04:14+0000\n"
1515
"Last-Translator: Huy Võ <[email protected]>, 2025\n"
1616
"Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/fcitx/teams/12005/vi/)\n"
@@ -318,7 +318,7 @@ msgstr "Dưới đáy"
318318

319319
#: src/ui/classic/theme.h:44
320320
msgid "Bottom Center"
321-
msgstr "Trung tâm ở đáy"
321+
msgstr "Giữa Ở Dưới"
322322

323323
#: src/ui/classic/theme.h:44
324324
msgid "Bottom Left"
@@ -436,15 +436,15 @@ msgstr "CapsLock"
436436

437437
#: src/ui/classic/theme.h:43 src/ui/classic/theme.h:55
438438
msgid "Center"
439-
msgstr "Trung tâm"
439+
msgstr "Giữa"
440440

441441
#: src/ui/classic/theme.h:42
442442
msgid "Center Left"
443-
msgstr "Trung tâm bên trái"
443+
msgstr "Giữa Ở Trái"
444444

445445
#: src/ui/classic/theme.h:43
446446
msgid "Center Right"
447-
msgstr "Trung tâm bên phải"
447+
msgstr "Giữa Ở Phải"
448448

449449
#: data/fcitx5-configtool.desktop.in.in:4
450450
msgid "Change Fcitx 5 Configuration"
@@ -845,7 +845,7 @@ msgstr ""
845845

846846
#: src/modules/quickphrase/quickphrase.h:47
847847
msgid "Fallback Spell check language"
848-
msgstr "Kiểm tra chính tả ngôn ngữ dự phòng"
848+
msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra Chính Tả dự phòng"
849849

850850
#: src/lib/fcitx-utils/key.cpp:117
851851
msgctxt "Key name"
@@ -883,9 +883,9 @@ msgid ""
883883
"language. It also features variant choice of addons that improve your typing "
884884
"experience."
885885
msgstr ""
886-
"Fcitx là một khung kiểu gõ. Nó có thể giúp bạn gõ ngôn ngữ của riêng bạn. Nó "
887-
"cũng có tính năng lựa chọn biến thể của addon giúp cải thiện trải nghiệm "
888-
"đánh máy của bạn."
886+
"Fcitx là một khuôn khổ kiểu gõ. Nó có thể giúp bạn gõ ngôn ngữ của riêng "
887+
"bạn. Nó cũng có tính năng lựa chọn biến thể của addon giúp cải thiện trải "
888+
"nghiệm đánh máy của bạn."
889889

890890
#: src/modules/wayland/waylandmodule.cpp:651
891891
msgid ""
@@ -897,6 +897,13 @@ msgid ""
897897
"im-config on Debian/Ubuntu. For more details see https://fcitx-im.org/wiki/"
898898
"Using_Fcitx_5_on_Wayland#KDE_Plasma"
899899
msgstr ""
900+
"Fcitx phải được KWin khởi chạy trong KDE Wayland để sử dụng giao diện kiểu "
901+
"gõ Wayland. Điều này có thể cải thiện trải nghiệm khi sử dụng Fcitx trên "
902+
"Wayland. Để định cấu hình tính năng này, bạn cần vào \"Cài đặt hệ thống\" -> "
903+
"\"Bàn phím ảo\" và chọn \"Fcitx 5\" từ đó. Bạn cũng có thể cần tắt các công "
904+
"cụ khởi chạy kiểu gõ, chẳng hạn như imsettings trên Fedora hoặc im-config "
905+
"trên Debian/Ubuntu. Để biết thêm chi tiết, hãy xem https://fcitx-im.org/wiki/"
906+
"Using_Fcitx_5_on_Wayland#KDE_Plasma"
900907

901908
#: data/fcitx5-diagnose.sh:949
902909
msgid "Fcitx version: ${1}"
@@ -961,6 +968,9 @@ msgid ""
961968
"Control+Space for the first time, if Control is held, following key press of "
962969
"Space will enumerate the input method."
963970
msgstr ""
971+
"Ví dụ: nếu Control+Phím cách là phím chuyển đổi, sau khi nhấn Control+Phím "
972+
"cách lần đầu tiên, nếu Control được giữ, thì lần nhấn Phím cách sau sẽ liệt "
973+
"kê phương thức nhập."
964974

965975
#: src/modules/wayland/waylandmodule.cpp:738
966976
msgid "For more details see https://fcitx-im.org/wiki/Using_Fcitx_5_on_Wayland"
@@ -1319,7 +1329,7 @@ msgstr "Phương Thức Nhập"
13191329

13201330
#: data/fcitx5-configtool.desktop.in.in:3
13211331
msgid "Input Method Configuration"
1322-
msgstr "Cấu hình Kiểu Gõ"
1332+
msgstr "Cấu Hình Kiểu Gõ"
13231333

13241334
#: data/fcitx5-diagnose.sh:717
13251335
msgid "Input Method Related Environment Variables: "
@@ -1363,8 +1373,8 @@ msgid ""
13631373
"commonly used by modules like clipboard or quickphrase."
13641374
msgstr ""
13651375
"Các kiểu gõ có thể có cách thiết lập khác nhau trong cấu hình riêng của "
1366-
"chúng. Điều này thường được sử dụng bởi các mô-đun như clipboard hoặc "
1367-
"quickphrase."
1376+
"chúng. Điều này thường được sử dụng bởi các mô-đun như bảng nhớ tạm hoặc cụm "
1377+
"từ nhanh."
13681378

13691379
#: src/lib/fcitx-utils/key.cpp:239
13701380
msgctxt "Key name"
@@ -1373,7 +1383,7 @@ msgstr "Chèn"
13731383

13741384
#: src/lib/fcitx/globalconfig.cpp:241
13751385
msgid "Interval of saving user data in minutes"
1376-
msgstr "Khoảng thời gian lưu dữ liệu người dùng tính bằng phút"
1386+
msgstr "Chu kỳ lưu dữ liệu người dùng theo phút"
13771387

13781388
#: data/fcitx5-diagnose.sh:1499
13791389
msgid "Invalid addon config file ${1}."
@@ -1581,7 +1591,7 @@ msgstr ""
15811591
#: src/lib/fcitx-utils/key.cpp:67
15821592
msgctxt "Key name"
15831593
msgid "Keypad Enter"
1584-
msgstr ""
1594+
msgstr "Phím Nhấn Enter"
15851595

15861596
#: src/lib/fcitx-utils/key.cpp:68
15871597
msgctxt "Key name"
@@ -2361,8 +2371,7 @@ msgid ""
23612371
msgstr ""
23622372
"Gửi cấu hình bố cục bàn phím đến Wayland Compositor từ FCITX chưa được hỗ "
23632373
"trợ trên máy tính để bàn hiện tại. Bạn vẫn có thể sử dụng chuyển đổi bố cục "
2364-
"nội bộ của FCITX bằng cách thêm bố cục làm phương thức đầu vào vào nhóm kiểu "
2365-
"gõ."
2374+
"nội bộ của FCITX bằng cách thêm bố cục là kiểu gõ vào nhóm kiểu gõ."
23662375

23672376
#: src/ui/classic/theme.h:188
23682377
msgid "Separator Background"
@@ -2607,6 +2616,14 @@ msgid ""
26072616
"single modifier key like Shift, so it can be used with just a single key "
26082617
"press, but won't be triggered by accident if you never activate input method."
26092618
msgstr ""
2619+
"Phím này chỉ có thể được sử dụng nếu trạng thái hiện tại đang hoạt động hoặc "
2620+
"bị vô hiệu hóa bằng phím này. Ví dụ: bạn có hai kiểu gõ: tiếng Anh ở trạng "
2621+
"thái không hoạt động, Bính âm là trạng thái hoạt động. Nó có thể được sử "
2622+
"dụng để chuyển từ Bính âm trở lại tiếng Anh và chuyển lại về Bính âm sau đó. "
2623+
"Nếu trạng thái ban đầu là tiếng Anh sẽ không làm gì cả. Phím này có thể được "
2624+
"cấu hình thành một số phím bổ trợ đơn giản như Shift, do đó, nó có thể được "
2625+
"sử dụng chỉ bằng một lần nhấn phím nhưng sẽ không được kích hoạt một cách "
2626+
"ngẫu nhiên nếu bạn không bao giờ kích hoạt kiểu gõ."
26102627

26112628
#: src/ui/classic/theme.h:99 src/ui/classic/theme.h:107
26122629
msgid "This option is only effective if image is not set."
@@ -2667,7 +2684,7 @@ msgstr ""
26672684

26682685
#: src/ui/classic/theme.h:41
26692686
msgid "Top Center"
2670-
msgstr ""
2687+
msgstr "Giữa Ở Trên"
26712688

26722689
#: src/ui/classic/theme.h:41
26732690
msgid "Top Left"
@@ -2782,6 +2799,8 @@ msgstr ""
27822799
#: src/ui/classic/theme.h:157
27832800
msgid "Use all horizontal space for highlight when it is vertical list"
27842801
msgstr ""
2802+
"Sử dụng tất cả khoảng trống theo chiều ngang để đánh dấu khi nó là danh sách "
2803+
"dọc"
27852804

27862805
#: src/ui/classic/classicui.h:152
27872806
msgid "Use input method language to display text"
@@ -3006,6 +3025,9 @@ msgid ""
30063025
"found. The package name of the configuration tool is usually fcitx5-"
30073026
"configtool. Now it will open the configuration directory."
30083027
msgstr ""
3028+
"Bạn hiện đang chạy Fcitx5 với GUI, nhưng không thể tìm thấy fcitx5-config-"
3029+
"qt. Tên gói của công cụ cấu hình thường là fcitx5-configtool. Bây giờ nó sẽ "
3030+
"mở thư mục cấu hình."
30093031

30103032
#: data/fcitx5-configtool.sh:138
30113033
msgid ""
@@ -3014,6 +3036,9 @@ msgid ""
30143036
"kde-config-fcitx5, or fcitx5-configtool. Now it will open the configuration "
30153037
"directory."
30163038
msgstr ""
3039+
"Bạn hiện đang chạy KDE nhưng không tìm thấy công cụ cấu hình cho fcitx5. Tên "
3040+
"gói của công cụ cấu hình thường là kcm-fcitx5, kde-config-fcitx5 hoặc fcitx5-"
3041+
"configtool. Bây giờ nó sẽ mở thư mục cấu hình."
30173042

30183043
#: data/fcitx5-configtool.sh:141
30193044
msgid ""
@@ -3022,6 +3047,9 @@ msgid ""
30223047
"tool is usually ukui-control-center, or fcitx5-configtool. Now it will open "
30233048
"the configuration directory."
30243049
msgstr ""
3050+
"Bạn hiện đang chạy môi trường máy tính để bàn UKUI nhưng không tìm thấy công "
3051+
"cụ cấu hình cho fcitx5. Tên gói của công cụ cấu hình thường là ukui-control-"
3052+
"center hoặc fcitx5-configtool. Bây giờ nó sẽ mở thư mục cấu hình."
30253053

30263054
#: data/fcitx5-diagnose.sh:1085
30273055
msgid ""

0 commit comments

Comments
 (0)